$1.$ make an appointment.
- Could + S + V (bare)?: Khả năng làm việc gì trong quá khứ.
- make an appoinment (v.): sắp xếp một cuộc hẹn
$2.$ ask questions.
- S + will + V (Bare).
- ask questions (v.): hỏi những câu hỏi.
$3.$ examine your chest.
- S + have/ has + to V: Phải làm gì- mang ý bắt buộc.
- examine your chest (v.): kiểm tra ngực của bạn.
$4.$ write a prescription.
- S + have/ has + to V: Phải làm gì- mang ý bắt buộc.
- write a prescription (v.): viết đơn thuốc
$5.$ stay in bed.
- want + O + to V (v.): muốn (ai đó) làm gì.
- stay in bed (v.): nghỉ ngơi.
$6.$ take the pills.
- Câu hỏi tường thuật (Yes/ No question): S + asked + O + if/ wether + S + V (Lùi thì).
- Lùi một thì: Hiện tại đơn $→$ Quá khứ đơn.
- take the pills (v.): uống thuốc.