1. do (Cấu trúc "make sb do sth")
2. sing ("Can" là một động từ khuyết thiếu nên theo sau nó là một động từ nguyên thể)
3. to swim (Cấu trúc "Be able to-V": có thể làm gì)
4. live ("Used to + V-bare": đã từng quen với việc làm gì)
5. to go - rain (Cấu trúc "Ought to + V-bare": nên làm gì; "may" là một động từ khuyết thiếu nên sau "may" là một động từ nguyên thể )
6. say - understand ("Needn't" là một động từ khuyết thiếu nên theo sau cần có một động từ thường; tương tự sau "will" cũng là một động từ nguyên thể nên cả 2 động từ trong câu này đều giữ nguyên nhé)
7. to see (Cấu trúc "want +to-V": muốn làm gì)
8. repeat ("make sb do sth": khiến ai đó làm gì)
9. use ("may + V-bare": có thể làm gì)
10. ask ("needn't + V-bare": không nên làm gì)
11. to get ("want + to-V": muốn làm gì; do "should" là một động từ khuyết thiếu nên "should + V-bare": nên làm gì)
12. remember ("Couldn't" là một động từ khuyết thiếu nên động từ theo sau không chia)
13. to do ("be able to + V-bare": có thể làm gì)
14. to go - wait (cấu trúc "would like + to-V": thích làm gì; "shall" là một động từ khuyết thiếu nên động từ wait giữ nguyên)
15. leave (cấu trúc "let sb do sth": khiến ai đó làm gì)
16. to be (Công thức chủ ngữ giả với It "It's +adj+ to-V")
17. wish - to make (Cấu trúc nghi vấn ở thì hiện tại đơn "Do/Does + S + V-bare"; "wish + to-V": ước được làm gì)
18. want - to know (Cấu trúc phủ định của thì hiện tại đơn "S + do/does+not + V-bare"; "want sb to_V": muốn ai đó làm gì)
19. remember - look ("can't + V-bare": không thể làm gì; Cấu trúc câu lời khuyên "had better + V-bare": nên làm gì)
20. to learn - know ("want to-V": muốn làm gì; câu lời khuyên "Ought to + V-bare": nên làm gì)
21. to be (Công thức dạng đặc biệt của câu gián tiếp "S+ be+ said+ to-V": ai đó đc cho là làm gì)
22. not to feed (Công thức câu gián tiếp "S+ be+ asked/told+ (not)+ to-V": ai đó đc yêu cầu (không) làm gì)
23. see (Do "could" là một động từ khuyết thiếu nên "could + V-bare": có thể làm gì)
24. to speak (Cấu trúc "would like + to-V": thích làm gì)
25. to travel - to arrive (Cấu trúc "It's better + to-V": làm gì là tốt hơn ⇒ to travel; so sánh 2 hành động với nhau ⇒ sử dụng cấu trúc song song⇒ to arrive)