21. has entered ( since thì hiện tại hoàn thành )
22. has taken ( so far thì hiện tại hoàn thành )
23. have used ( thì hiện tại hoàn thành )
24. has been setting ( thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn Have / Has + Been + Ving )
25. has been teaching ( thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn Have / Has + Been + Ving )