10 => likes painting ( cấu trúc : S + Like ( enjoy ) + V-ing )
11 => will you do ( thì tương lai đơn , có trạng từ nhận biết : tomorrow)
12 => eating ( cấu trúc : S + Don't/doesn't + Like ( enjoy) + V-ing)
13 => have known ( thì hiện tại hoàn thành : S + Have/has + V(ed/cộtIII) )
14 => didn't see ( quá khứ đơn : S + didn't + V )
15 => won't pass ( cấu trúc : S + will not / won't + V
Học tốt , xin hay nhất ạ