WORD FORM
1. unmanageable (khó kiểm soát, xử lí ...)
2. indecisive (không quyết đoán)
3. compulsory (bắt buộc)
4. encouragement (sự động viên)
5. accompanied (đi cùng, theo cùng)
6. unexpectedly (1 cách bất ngờ)
7. overconfident (quá tự tin)
8. geographical (thuộc về địa lí)
9. breath-taking (đẹp ná thở)
10. effectiveness (sự hiệu quả)