10. Arranged.
Chủ ngữ là người ĐT thêm ed.
11. Peaceful.
Nghĩa: nơi, cảnh đẹp.
12. Delivery.
13. Different.
Nghĩa: khác.
14. Carefully.
Nghĩa : cẩn thận.
15. Agreement.
Nghĩa: Sự đồng ý.
16. Transmission.
Nghĩa: Sự chuyển giao.
17. Dangerous.
Nghĩa: Sự nguy hiểm.
18. Exhibition.
Nghĩa: triển lãm.
19. Interesting.
Nghĩa: thú vị, hấp dẫn.
20. Deaf.
Nghĩa: bị điếc.
Hết. Chúc bạn học tốt. Vote và cho mk xin ctlhn nha