1. advance (in advance of: trước)
2. appreciation: sự đánh giá cao
3. athletics (college athletics : Thể thao học đường)
4. body-building: tập thể hình
5. live (go out live: Phát sóng trực tiếp)
6. effort: kém nỗ lực / gather : tập hợp
7. gymnasium: phòng thể dục
8. multicultural (multicultural society: đa văn hóa)
9. official (senior official: quan chức cấp cao)
10. variety: sự đa dạng