1: To infinitive: ("To" cộng với động từ nguyên mẫu - Động từ nguyên mẫu có "To"):
- "To infinitive" có thể là:
+ Chủ ngữ: To become a scientist is his dream
+ Bổ ngữ cho chủ ngữ: What she likes is to study well
+ Tân ngữ của động từ: It wasn't late, so I decided to walk to home
+ Tân ngữ của tính từ: I'm glad to hear that
- "To infinitive" có thể đứng sau một số động từ như: hope, offer (đề nghị), except, plan, pretend (giả vờ), promise, want, decide, fail, ask, tell, v.v....
+VD: I want to become a dentist
She plans to go swimming next week
- "To infinitive" cũng được sử dụng trong một số cấu trúc như:
+ It takes/took + O + "time" + to_inf
+ S + V + N/pro_N + to_inf
+ S + be + adj + to_inf
+ S + V + too + adj/adv + to_inf
+ v.v....
VD: It took me 2 hours to do this homework
Is there anything to eat?
2: Gerund: (Danh động từ - Dạng đuôi -ing của động từ):
- Danh động từ vừa có tính chất của một động từ vừa có tính chất của một danh từ (Đừng ở những vị trí mà một động từ hay danh từ có thể đứng được)
- Danh động từ dùng trong một số trường hợp như:
+ Làm chủ ngữ: Playing football can be fun
+ Làm tân ngữ: I loves reading books
+ Đứng sau giới từ: She is looking forward to seeing you
+ Theo sau một số danh/động/tính từ: It would be worth giving it a try
+ Trong cấu trúc rút gọn mệnh đề trạng ngữ/quan hệ
- Danh động từ còn đứng sau một số động từ như: Avoid, consider, delay, deny, discuss, dislike, hate, practice,v.v....
+VD: I hate getting up early