1. to talk
stop + to V: dừng việc đang làm để làm việc khác
stop + V_ing: dừng hẳn một việc nào đó
2. listening
enjoy + V_ing: thích
3. not to make
try + (not) + to + V: (không) thử, (không) cố gắng
4. giving
Would you mind + V_ing?: Bạn có phiền ...?
5. writting
finish + V_ing: hoàn thành
6. tried to catch
Have you ever + V_ed/ V3?: Bạn đã từng ... chưa?
try + (not) + to + V: (không) thử, (không) cố gắng
7. to for get, worry
try + (not) + to + V: (không) thử, (không) cố gắng
adj + noun
8. to pay
want + to V: muốn