* Final test 2:
1. C (rút gọn mệnh đề quan hệ: which was injured => injured)
2. D (honor: tưởng nhớ)
3. C (danh từ ghép rubber-exporting: xuất khẩu cao su)
4. B (come across: tình cờ / come over : ghé qua)
5. A (hành động "saw" chen ngang vào hành động "were walking" nên dùng thì quá khứ đơn)
6. B (fertilizer: phân bón)
7. C (dạng bị động của "has/have to là "has/have to be + V-ed3)
8. D (sau "for" cần dùng 1 danh từ là "preparation" : sự chuẩn bị)
9. C (to be known as: được biết đến như là)
10. D (dấu hiệu nhận biết "for" => dùng thì hiện tại hoàn thành)
11. C (dùng dạng bị động của từ, vì chủ ngữ là số nhiều nên dùng "are")
12. B (đây là câu gián tiếp nên khi viết lại phải lùi 1 thì "will" -> would)