7. A — Let SB + Vinf
8. C — Sau 1 danh từ là tính từ
9. B — (Thì tương lai đơn) + as soon as + (Hiện tại đơn)
10. C — Would you mind + Ving
11. C — Thì hiện tại hoàn thành do có 'since'
12. C — Used to + Vinf chỉ thói quen trong quá khứ không liên quan đến hiện tại.
13. A — It is + adj + to Vinf...
14. A — Câu trả lời 'No' trong những câu hỏi Would/Do you mind... chỉ sự cho phép
15. C — What does your father do: Cha của bạn làm nghề gì?