`text{V}`
`1`. Beautiful.
`2`.
`=>` Businessman : Doanh nhân
`3`. 9th.
`=>` Nine sang số thứ tự là 9th.
`4`. Jogging.
`=>` Go jogging : Đi chạy bộ.
`5`. Teeth.
`=>` Số nhiều của tooth là teeth.
`text{VI}`
`1`. Are `->` Is.
`=>` My brother là danh từ ngôi thứ 3 số ít, đi với tobe is.
`2`. Rides `->` Is riding.
`=>` At the moment là DHNB của thì HTTD, ride phải chia thành is riding.
`3`. Some `->` Any.
`=>` Any dùng trong câu phủ định, some dùng trong câu khẳng định.
`4`. Many `->` Much.
`=>` Homework là danh từ không đếm được, sử dụng much.
`5`. Buying `->` To buy.
`=>` Sau would you like + to V.
`6`. Go `->` Will go.
`=>` Tomorrow là DHNH của thì TLĐ, go phải chia thành will go.
`7`. Play games usually `->` Usually play games.
`8`. Cold `->` Hot.
`=>` Mùa hè lại lạnh ? Câu này sai về mặt nghĩa.
`9`. Season `->` Seasons.
`10`. Gram `->` Grams.
`=>` Eight hundred là 800, gram phải chia số nhiều.