4. uninteresting [adj] không thú vị
5. heavily [adv] nặng
6. provided [v] được cung cấp
7. greatly [adv] cực kỳ
8. peacefully [adv] một cách yên bình
9. friendly [adj] thân thiện
10. attractions [n] điểm thu hút
11. impressed [v] bị ấn tượng
12. peaceful [adj] yên bình
13. careless [adj] cẩu thả
14. carelessness [n] sự cẩu thả
15. interesting [adj] thú vị
16. conveniently [adv] một cách thuật tiện
17. exactly [adv] chính xác
18. better [adv] tốt hơn
19. information [n] thông tin
20. foreigners [n] người nước ngoài