IV. Use of language
Part 1: PRONUNCIATION
16. D. minded (id)
17. D. paid (âm /eɪ/, còn lại âm /eə/)
18. D. supply (âm /aɪ/; còn lại âm /i/)
19. B. ocean (//ˈəʊʃn/; còn lại âm /iː/)
Part 2: VOCABULARY
20. located (nằm ở vị trí...)
21. proud (tự hào)
22. campfire (lửa trại)
23. orphanage (trại trẻ mồ côi)
Part 3: GRAMMAR
24. meeting (prep - giới từ + V-ing)
25. had had (câu đk loại 3)
26. has been built (since => dùng thì hiện tại hoàn thành)
27. were (câu đk loại 2)
28. to (listen to: nghe ...)
Part 4: COMMUNICATION
29. I like folk music (tôi thích nhạc dân gian)
30. Yes, please. I'm thirsty (có ạ. Tôi đang khát)