1C: / ə /, còn lại /æ/
2D: /i/, còn lại /e/
3D: /u/, còn lại /o/
4B: /e/, còn lại /i/
5C: /s/, còn lại /k/
6B: break the habit: ngừng làm điều gì bạn thường làm (thói quen)
7B
8A
9B
10C: proud of sth: tự hào về
11B
12A
13B: behavior towards: thái độ đối với cái gì
14D: first language= mother tongue: tiếng mẹ đẻ
15B
16A
17A
18D
19D: try one's best to V: cố gắng hết sức
20A
21C
22A
23A
24A
25A: underline (v): gạch chân
26C => bad (a): tồi