1. walking
enjoy + V_ing: thích làm gì
2. to have
Would you like + to V?: Bạn có muốn làm gì không?
3. to see
want + to V: muốn làm gì
4. to earn
hope + to V: ước mong làm gì
5. to paint
finish + to V: hoàn thành việc gì
6. learning
begin + to V: bắt đầu làm gì (trong một thời điểm xác định)
begin + V_ing: bắt đầu làm gì (hành động thường xuyên)
7. having/ to have
like + V_ing/ to V: thích làm gì
8. to post
forget + to V: quên làm gì
9. to get
decide + to V: quyết định làm gì
10. laughing/ to laugh
start + V_ing/ to V
11. to do
want + to V: muốn làm gì
12. to go
'd like (would like) + to V: muốn làm gì
13. listening/ to listen
love + V_ing/ to V: yêu thích làm gì
14. talking
continue + V_ing: tiếp tục làm gì