39. have been - was
Thì HTHT - DHNB : several times
Thì QKĐ - DHNB : last year
40. am telephoning
Thì HTTD - DHNB : now
41. will see
When + present simple, present simple/ future simple
⇒ Diễn tả mối quan hệ giữa hành động và kết quả, hoặc sự việc tron tương lai
42. am waiting
Thì HTTD - DHNB : Never mind
43. make
S + V + O + or + S + V + O
Hai vế của or dùng cùng thì
44. haven't been
Thì HTHT - DHNB : for ages
45. have drunk - sat
Thì HTHT - DHNB : already
S + have / has + V3 + O + since + S + V2 + O.
Sau since dùng quá khứ đơn
46. has fall - got
S + have / has + V3 + O + as + S + V2 + O.
47. did ... do
Thì QKĐ - DHNB : yesterday
48. has gone
Thì HTHT - DHNB : just
49. am cutting
Thì HTTD - DHNB : Very well
50. did ... do
Thì QKĐ - DHNB : yesterday
51. have ... painted
Thì HTTD - DHNB : Oh, have you
Cho mình ctlhn nha!
Chúc Bạn Học Tốt!❤