I
1 B ( phát âm ơ các câu còn lại phát âm i )
2 C ( phát âm u các câu còn lại phát âm ơ )
3 A ( phát âm a các câu còn lại phát âm ow )
II
4 will play ( có next week là dấu hiệu thì tương lai )
5 open / close ( có usually là dấu hiệu thì hiện tại đơn )
6 startes ( có every day là dấu hiệu thì hiện tại đơn )
7 are going ( có in the summer là dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn )
8 liing / reading ( có hai modal verd là love và like + V_ing )
9 collecting ( có modal verd enjoy + V_ing )
10 watching ( có modal verd love +V_ing ) / will go ( có next weekend là dấu hiệu thì tương lai đơn )
11 to do ( có modal verd hate + to V )
12 have gone ( có once a year là dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành )
13 will travel ( dựa vào nghĩa của câu )
14 living ( có modal verd like + V_ing )/ will move ( có next week là dấu hiệu thì tương lai đơn )
15 pratices ( có twice a week là dấu hiệu thì hiện tại đơn )