I. Give the correct form of the word in brackets
1. carefully ( điền trạng từ để bổ nghĩa cho động từ drive )
2. fewer ( so sánh hơn )
3. happily ( điền trạng từ để bổ nghĩa cho động từ live )
4. dangerous ( điền tính từ vì đứng sau động từ "to be" is )
5. nationality ( điền danh từ vì đứng sau tính từ sở hữu "his" )
6. freedom
7. useful
8. harmful
9. invited
10. swimming