1. Goes (thói quen)
2. Are saying (Kết nối không ổn định, tôi không nghe rõ bạn nói gì.)
3. Criticizes (hành động thường xuyên diễn ra)
4. Do (giống câu 3)
5. Have loved (all my life)
6. Has been typing (hành động bắt đầu trong quá khứ mà chưa kết thúc)
7. Hasn't finished (không có mốc thời gian cụ thể)
8. Have been trying (giống 6)
9. Where have you been? (Giống 7)
10. Was living (hành động dài đang diễn ra trong quá khứ)
11. Met (hành động ngắn chen vào)
12. Became (hành động tiếp nối)
13. Had finished (hành động diễn ra trước hành động khác trong quá khứ)
14. Had happened (giống 13)
15. Has painted (since)
16. Was working (hành động diễn ra ở thời điểm cụ thể trong quá khứ)
17. Had already seen (giống 13)