`16. D`
Used to + Vnd: từng làm gì.
$I.$
`17. D`
Go on an adventure holiday: Đi vào một kỳ nghỉ phiêu lưu
`18. C`
Would like + to V
`19. B`
Plan + to V: có kế hoạch làm gì.
`20. A`
Be interested in + V-ing: thích cái gì
`21. D`
Look forward to + V-ing: mong chờ điều gì.