1, c – review (book review: bài phê bình sách)
2, C – deepen (v- đào sâu)
3, A – penalty (n – quả đá phạt)
4, C – uncomfortable (Adj – khó chịu)
5, A – succeed (v- thành công)
6, C – easy (adj- dễ dàng)
7, A – activities (physical activities: các hoạt động thể chất)
8, B – inquiry (a letter of inquiry: thư hỏi hàng hóa, dịch vụ)
9, D – healthier
10, C – uneconomical (adj- không tiết kiệm)
11, A – humour (humour magazine: tạp chí hài)
Chúc bạn học tốt !