`1`. D
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn - diễn tả hành động đã và đang xảy ra trước 1 thời điểm trong quá khứ.
`2`. B
Cấu trúc: after + quá khứ hoàn thành + quá khứ đơn
`3`. D
Cấu trúc: hiện tại hoàn thành + since + quá khứ đơn
`4`. A
Dấu hiệu: lately - hiện tại hoàn thành; ago - quá khứ đơn
`5`. D
Cấu trúc: quá khứ hoàn thành tiếp diễn + before + quá khứ đơn
`6`. C
Quá khứ hoàn thành - diễn tả hành động đã xảy ra trước hành động khác trong quá khứ ("finish" trước "arrive") ; quá khứ tiếp diễn - hành động đang xảy ra song song với hành động khác trong quá khứ ("clap" song song với "arrive")