Exercise 1:
1. anxiety (n): sự lo lắng.
2. applause (n): vỗ tay.
3. discouraged (adj): nhụt chí.
4. experimental (adj): thực nghiệm.
5. frightening (adj): đáng sợ.
6. unhealthy (adj): không tốt cho sức khỏe.
7. jewelry (n): trang sức.
8. membership (n): hội viên.
9. unreliable (adj): không đáng tin cậy.
10. weigh (v): cân nặng.
Exercise 2:
1. attendance (n): sự có mặt.
2. attract (v): thu hút.
3. behaviour (v): hành vi.
4. knowledgeable (adj): hiểu biết.
5.landing (n): hạ cánh.
6. immitative (adj): bắt chước.
7. popularity (n): danh tiếng.
8. impressive (adj): ấn tượng.
9. unsatisfied (adj): không hài lòng.
10. learnful (adj): ham học hỏi.