Exercise 2
1. increase (n): sự tăng lên
2. illiteracy (n): nạn mù chữ
3. satisfy (v): làm hài lòng
4. earthen (adj): làm bằng đất
5. sympathetic (adj): biết cảm thông
6. publicize (v): công khai
7. picturesque (adj): đẹp như tranh vẽ
8. independent (adj): độc lập
9. entertains (v): làm vui
10. wealthy (adj): giàu có