1. before ( Trước khi đi chơi tối nay, tôi phải hoàn thành bài luận này )
2. while ( Phong bị bỏng tay khi đang nấu bữa tối )
3. so that ( Laura luôn dậy sớm mỗi sáng để không bị muộn học )
4. because ( Mr.Harrison có vẻ nhiều tiền vì sống trong một ngôi nhà sang trọng )
5. while ( Trong khi chờ xe buýt, tôi thấy một số du khách nước ngoài )
6. although ( Họ đã không giành chiến thắng trong trò chơi mặc dù họ đã chơi rất tốt )
7. because ( Các bé rất háo hức vì cuối tuần này được đi thăm làng nghề )
8. as soon as ( Chúng tôi sẽ nói với Alice về chuyến đi ngay khi chúng tôi gặp cô ấy )
9. although ( Mặc dù trời mưa rất nhiều nhưng họ đã tận hưởng kỳ nghỉ của mình )
10. before ( Tôi đã mua một cặp kính mới trước khi tôi có thể nhìn rõ hơn )
Chúc bạn học tốt !!!!!!