1. warmer - tính từ ngắn
2. More interesting than - tính từ dài
3. More comfortable than - tính từ dài
4. Happier - Tính từ 2 âm tiết kết thúc bằng y
5. Bigger - tính từ ngắn
`II`
1. worse: tồi tệ hơn
2. older: lớn tuổi hơn
3. elder: lớn tuổi hơn
4. worse
5. further - further information: thêm thông tin