62. C (bị động khuyết thiếu)
63. B (therefore ~ so)
64. D (it is said to + Vinf)
65. C (at the moment là hiện tại tiếp diễn)
66. A
67. A
68. B (trật tự từ loại)
69. A
70. B (environment là môi trường, bao gồm cả air, soil, water)
71. D (parade: cuộc diễu hành, khác phương án khác không phù hợp với Easter)
72. A (earthquake: trận động đất)
73. B (documentary: phìm tài liệu)
74. C (quá khứ tiếp diễn)
75. D (enjoy + Ving)
76. C (đại từ quan hệ)