11. B has been ( for several years: hiện tại hoàn thành )
12. B went ( quá khứ đơn -> hành động xen vào, quá khứ tiếp diễn: hành động đang diễn ra )
13. B finishes ( S + will + Vinf + as soon as+ S2 + Vs/es )
14. B had been written ( before + quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành )
15. B is studying
16. B makes
17. D are going to spend
18. B is arriving
19. D is leaving ( look: hiện tại tiếp diễn )
20. A phoned ( ago: quá khứ đơn )