I.
1. A (Phát âm là /s/, còn lại đều phát âm là /ʒ/
2. C (Phát âm là /ɒ/, còn lại đều phát âm là /əʊ/)
3. D.(Phát âm là /i/, còn lại đều phát âm là /ai/)
4. B (Phát âm là /v/, còn lại đều là /f/)
5. B (Phát âm là /k/, cò lại đều là /tʃ/)
II.
1. Have you ever done/ joined
2. went
3. will finish
4. Have you riden
5. have not arrived
6. have gotten
7. started/ has not finished
8. is
III.
1. C
2. D
3. C
4. B
5. A
6. A.
7. B
8. C
9. B
10. D
IV.
1. A
2. C
3. B
4. C (fit: khỏe khoắn)
5. A (tragedy: bi kịch)
6. B
7. C
8. D (interest thường đi với in)
9. D
10. A (phần tạm dừng giữa hai phần vở kịch