10. A. Who ( người mà)
11. B. Whom ( chủ ngữ thứ 3)
12. A. Who
13. A. Which (vật )
14. A. Whose ( sở hữu )
15. A. Who
16. B. Whom
17. A. Which
18. B. Who
19. B. Where ( nơi mà )
20. B. Where
21. B. Which
22. A. Whom
23. A. Where
24. B. Which ( thú )
25. A. That ( so sánh nhất)
26. B. Which
27. A. When ( khi mà)
28. A. Where
29. A. Who
30. A. Who
31. B. Which
32. A. That ( so sánh nhất)
33. A. Which
34. A. Which ( chủ yếu nói vật chứ không là thời gian)
35. A. Which