11. Get ( often là thì hiện tại đơn, you là số nhiều )
12. played ( when I lived in Hue là thì quá khứ đơn )
13. singing ( interested in + V_ing )
14. make
15. listening ( like + V_ing )
16. called - didn't be ( Last night là thì quá khứ đơn )
17. meet ( you là số nhiều )
18. is cooking ( at this time là ngay thời điểm này )
19. Can you read ... ? ( Câu hỏi phải để từ can trước đầu câu )
20. is teaching ( this year )
100% mình tự làm xin 5* + ctlhn
@Nhi