`1` . C
`->` how to do sth : cách để làm gì
`2` . C
`->` Câu đề nghị,mong muốn ai đó làm gì cho
`3` . B
`->` Câu rút gọn mệnh đề quan hệ dạng Ving
`4` . D
`->` recycle (v) : tái chế
`5` . D
`->` Có thời gian cụ thể trong quá khứ chia quá khứ tiếp diễn
`6` . D
`->` Chỉ sự thường xuyên của ai đó thì dùng hiện tại đơn
`7` . C
`->` Sự việc đã xảy ra trong quá khứ thì chia quá khứ đơn + câu bị động nữa nên thành bị động quá khứ đơn
`8` . B
`->` recognize (v) : công nhận
`9` . B
`->` Chicago có tên gọi khác là "The windy city" - Thành phố lộng gió.