`1` was
`=>` The last time + S + Ved / V2 + was + time + ago
`2` take
`=>` Used to + V ( bare ) : đã từng làm việc gì
`3` has sung
`=>` This is the first time + S + has / have + Vpp + Or
`4` should be tidied
`=>` Câu bị động với Model verb `-` Should :
S + should be + Vpp + ( by + O )
`5` came
`=>` Câu ước hiện tại : S + wish + S + Ved / V2 + O
`6` studying
`=>` get used to + Ving : quen với việc gì
`V`
`1` writing
`=>` Stop + Ving : Dừng làm việc gì
`2` to come
`=>` Would you like to - V : Bạn có muốn làm gì
`3` going
`=>` Suggest + Ving : Đề nghị làm việc gì
`4` was walking
`=>` When + quá khứ đơn , quá khứ tiếp diễn
`VI`
`29` was
`=>` Last month `-` Thì quá khứ đơn : S + was / were + O
`30` has been already done
`=>` Bị động thì hiện tại hoàn thành : S + has / have + been + Vpp + O
`31` feel
`=>` Thì hiện tại đơn : S + V + O
`32` reparing / to be repaired
`=>` Need + Ving / to be + Vpp : Cần được làm gì
# Ríttttt 🍉 (ㆁωㆁ)