1. Determined (kiên quyết)
2. Athletic (mang tính thể thao)
3. Constructed (được xây dựng)
4. Height (chiều cao)
5. Strength (sức mạnh)
6. Instructors (hướng dẫn viên)
7. Injury (vết thương, sự bị thương)
8. Hurting (làm đau)
9. Competitive (có tính cạnh tranh)
10. Opponent (đối phương)