Đáp án đúng: C Giải chi tiết:Giải thích: depressed : buồn thất vọng A. encouraged : dũng cảm B. satisfied : hài lòng C. disappointed : thất vọng D. pleased : vui, hài lòng => depressed : buồn thất vọng = disappointed : thất vọng Tạm dịch : Anh trai tôi đã rớt kỳ thi cuối của anh ấy, điều này gây thất vọng cho bố mẹ tôi. Đáp án C