=>
1. working ( stop Ving : ngừng làm gì)
2. doing ( would you mind Ving)
3. raining ( quit Ving : từ bỏ làm gì)
4. running ( keep Ving : tiếp tục làm gì)
5. going (enjoy Ving : thích làm gì)
6. doing (get through Ving = finish Ving)
7. having ( think about Ving)
8. laughing ( couldn't stop Ving)
9. going (consider Ving : xem xét)
10. doing (put off Ving : trì hoãn)