`1` has lived
⇒for more than 10 years - thì hiện tại hoàn thành : S + has / have + Vpp + O
`2` have just taken
⇒ just - thì hiện tại hoàn thành : S + has / have + Vpp + O
`3` help
⇒ should + V(bare) : nên làm việc gì
`4` laugh
⇒ Câu mệnh lệnh : Don't + V(bare)
`5` won't have
⇒ Câu điều kiện loại 1 , If + mệnh đề hiện tại đơn , S + will + V + O .
`6` haven't lived
⇒ so far - thì hiện tại hoàn thành : S + has / have + Vpp + O
`7` organized
⇒ Last week - thì quá khứ đơn : S + Ved / V2 + O
`8` is
⇒ Thì hiện tại đơn : Chủ ngữ là số ít -> dùng is
`9` visited
⇒ Last summer vacation - thì quá khứ đơn : S + Ved / V2 + O
`10` help
⇒ Let's + V (bare) : hãy làm gì
`11` helps
⇒ Thì hiện tại đơn - S + V(s-es) + O
`12` will have
⇒ Câu điều kiện loại 1 , If + mệnh đề hiện tại đơn , S + will + V + O .
# Ríttttt (ㆁωㆁ)