Đáp án + Giải thích các bước giải :
8 . fluently ( Sau V + adv-ly )
9 . in ( take part in : tham gia )
10 . much ( water ko đếm được nên phải dùng "much" )
11 . did
12 . either ( Either được đặt cuối câu mang nghĩa cùng phủ định về 1 thứ j đó )
13 . badly ( Sau V + adv-ly )
14 . to go ( Ought + to Vinf : phải làm gì )
15 . before ( trước khi )
16 . to ( Prefer V-ing to V-ing : thích cái này hơn cái kia )
17 . Would you like to ( Would you like dùng để mời ai đó làm gì )
18 . films ( bộ phim )
19 . spends ( spend + khoảng thời gian + Ving : dành ra bao lâu để làm gì )