2. temporary : tạm thời
3. current : hiện hành
4. previous : Trước
5. contemporary : đương thời
6. simultaneous : đồng thời, cùng 1 lúc
7. futuristic : tương lai
8. chronological : (thuộc) niên đại học; theo thứ tự niên đại; theo thứ tự thời gian
9. prolonged : kéo dài, được nối dài thêm
10. historical : lịch sử, (thuộc) lịch sử; có liên quan đến lịch sử