56. Of
capable of Ving: có khả năng làm gì
57. Being
mind Ving: không ngại làm gì
58. However : tuy nhiên
59. Which
60. Rather
would rather.......than: làm cái gì thay vì
61. Based
base on: dựa vào
62. Ways
63. Best
64. What
65. Least
at least : tối thiểu