1. Teaches
2. Neighborhood
3. Beautiful
4. Height
5. Bakery
6. Activities
7. Oldest
8. Dangerous
9. Bigger
10.Friendly
II.
1. Are there
* đây là câu hỏi nên ta đưa are lên trc
2. drive
* sau can là V nguyên thể
3. are
*the boys là số nhiều nên điền are
4. are playing
* cuối câu có now tức dấu hiệu thì hiện tại tiếp diễn nên ta phải chia
5. flies
* có dấu hiệu của thì hiện tại đơn : often ; ta chia fly thành flies ( y =>i thêm es)
6. comes - 7. finishes
*có dấu hiệu của thì hiện tại đơn : always ; ta chia come => comes, finish => finishes
8. don't understand
* I đi với trợ động từ do
9. meant
* k bt giải thích sao cho hợp lí nx :)
10. having
* sau about là V-ing
IV.
1. to - In
2. at - for
3. about - to
4. in
5. in - in