26, B
flooding : ngập lụt
dịch : con đường ở trước văn phòng của tôi luôn luôn ngập lụt khi mưa nặng hạt.
27,B ( global warning : sự nóng lên toàn cầu )
dịch : quá nhiều cac-bon ở trong không khí gây ra sự nóng lên toàn cầu
28, D ( take duty : nhận nhiệm vụ, hoàn thanh vu)
Sẽ ko thể bảo vệ trái đất nếu chúng ta không hoàn thành nhiệm vụ ngay bây h.
29,C - thì HTĐ : diễn tả 1 sự thật hiển nhiên
30,B
Thứ tự của tính từ :
Opinion Size Age Shape Color Origin Material Purpose
31,D ( outgoing= sociable : hướng ngoại)
32,B ( adj + enough : ko đủ....)
33,C
dịch : ko bnaj ko thể tự đến lễ hổi,.Bạn chưa đủ tuổi!
34,b.healthy
trc danh từ là tính từ
health ( n: danh từ ) : sức khỏe
healthy ( adj : tính từ ) : khỏe mạnh
healthily ( adv : trạng từ ) : lành mạnh
healthiness (n) : sức khỏe
35, . hapiness: hạnh phúc
36,A
What be S look like: ai đó, cái j đó trông ntn
37, A Displeased : ko hài lòng , tức giận