* So/though/however/because/in order to là các từ nối dùng để nối các từ, các mệnh đề, các câu lại với nhau:
- So (do đó, cho nên, vì vậy): dùng để chỉ kết quả, hệ quả, phía trước so luôn có dấu phẩy ngăn cách.
- However (Tuy vậy): chỉ sự đối lập.
- Because (vì, bởi vì): chỉ nguyên nhân của một sự việc, hành động.
- In order to (để): dùng trong câu để giới thiệu về mục đích của hành động được nhắc đến ngay trước đó.
1. My sister managed to finish her work, though she was ill.
(Dịch: Em gái tôi đã cố gắng hoàn thành công việc của mình, mặc dù cô ấy bị ốm.)
2. The test was very difficult, however the students did it well.
(Dịch: Bài kiểm tra rất khó, tuy nhiên các học sinh đã làm rất tốt.)
3. She broke the vase I liked best because she was careless.
(Dịch: Cô ấy làm vỡ chiếc bình mà tôi thích nhất vì cô ấy bất cẩn.)
4. People use energy - saving bulbs in order to to save electricity.
(Dịch: Mọi người sử dụng bóng đèn tiết kiệm để tiết kiệm điện.)
5. We got on the wrong bus, so we were late for class.
(Dịch: Chúng tôi đã lên nhầm xe buýt, vì vậy chúng tôi đã đến lớp muộn.)