3. D turn on : bật
4. A move - to : chuyển tới
5. B tự tin
6. D yêu thích
7. C round - black
8. A hài hước
9. C 0 - curly
10. A helps
11. A are taking - to
12. D tình nguyện
13. B aged
14. C how - make
15. C blonde-blue
16. C nói nhiều
17. B một cách tự tin
18. A sự tử tế
19. A độc lập
20. D to go
21. A hài hước
22. D ngại
23. C kính
24. B hair/eyes
25. C face/shoulders
26. B on - to
27. A on
28. B has