Ex 17
1.luckily (adv) : may mắn
2.employment (n) : việc làm
3.jealousy (n) : sự ghen tuông
4.daily (adj,adv) : hàng ngày
5.healthy (adj) : khỏe mạnh
6.injury (n) : chấn thương
7.logical (adj) : thuộc về lô gic
8.relations (n) : mối quan hệ
9.foolish (adj) : dại dột,ngớ ngẩn
10.reasonable (adj) : hợp lí,biết điều
Ex 18
1.prediction (n) : sự dự đoán
2.signal (n) : dấu hiệu
3.personality (n) : tính cách
4.cheerful (adj) : hào hứng
5.creative (adj) : sáng tạo
6.imaginative (adj) : giàu tưởng tượng
7.ambitious (adj) : tham vọng
8.Apparently (adv) : hình như
9.consideration (n) : sự cân nhắc,tính đến
10.believable (adj) : có thể tin được