Câu mệnh lệnh
(Commands)
: ra lệnh/yêu cầu ai đó làm việc gì đó
– Go to bed, right now!
= Đi ngủ ngay đi!
– Don’t you dare put that thing in your mouth!
= Đừng có cho thứ đó vào miệng!
Câu đề nghị
(Requests)
: yêu cầu ai đó làm việc gì đó cho mình hoặc xin phép, đề nghị ai làm việc gì đó
Can/Could/May/Might + You/I + …?
– Can you do me a favor?
= Bạn có thể giúp tôi một việc được không?
– Can I go to the bathroom, please?
= Tôi có thể sử dụng nhà tắm này được không?
Câu mời
(Invitations)
: mời ai đó làm một việc gì đó
– Will you go to Danny’s wedding with me?
= Bạn sẽ đến dự đám cưới của Danny với tôi chứ?
– Would you like to have a cup of coffee?
= Bạn có muốn uống một ly cà phê không?
Câu bị động
(Passive voice)
: được sử dụng khi người nói muốn nhấn mạnh tới đối tượng được tác động trong câu.
Chủ ngữ (tân ngữ trong câu chủ động) + động từ be + động từ dạng quá khứ phân từ (+ by + tân ngữ – chủ ngữ trong câu chủ động).
– Tom was hit by a car.
= Tom bị xe đụng.
– A fan is moved by a muscular woman.
= Một người hâm mộ bị lôi đi bởi một người phụ nữ cơ bắp.
Câu điều kiện
(Conditional Sentences)
– Loại 0: câu điều kiện diễn tả thói quen hoặc sự hiển nhiên, tất yếu xảy ra
If + chủ ngữ + vị ngữ (thì hiện tại), chủ ngữ + vị ngữ (thì hiện tại)
– Loại 1: câu điều kiện có thực ở hiện tại, có thể xảy ra ở hiện tại, ở tương lai
If + chủ ngữ + vị ngữ (thì hiện tại), chủ ngữ + will + động từ nguyên thể
– Loại 2: câu điều kiện không có thật ở hiện tại – thể hiện mong muốn ở hiện tại
If + chủ ngữ + vị ngữ (thì quá khứ đơn), chủ ngữ + would/could/should + động từ nguyên thể
– Loại 3: câu điều kiện không có thật trong quá khứ – thể hiện sự nuối tiếc vì đã không thể thực hiện được hoạt động nào đó trong quá khứ
If + chủ ngữ + vị ngữ (thì quá khứ hoàn thành), chủ ngữ + could/should/would + động từ thì hiện tại hoàn thành.
Ngoài ra, bạn có thể luyện tập thêm 50 câu bài tập làm ‘trùm’ Câu điều kiện (kèm đáp án) để củng cố vững chắc kiến thức về câu điều kiện nhé.
4. Các động từ khuyết thiếu – Modal verbs
Các động từ khiếm khuyết – Modal verbs
Must
– diễn tả việc ra lệnh hoặc mong được thực hiện của người nói
– ví dụ:
You must go to bed before 10 pm.
= Bạn nên đi ngủ trước 10 giờ đêm.
Have/Has to
– diễn tả sự bắt buộc một cách mạnh mẽ từ bên ngoài
– ví dụ: Lynn has to leave the team because she cheated.
= Lynn phải rời khỏi đội bởi vì cô ấy gian lận.
Ought to
– diễn tả việc thực hiện lời khuyên theo trách nhiệm nhưng không chắc chắn
– ví dụ:
Ben was wrong, he ought to say sorry to the principle.
= Ben đã làm sai, anh ấy nên nói lời xin lỗi theo đúng nguyên tắc.
Để nắm chắc và cụ thể hơn về Modal verbs, mời bạn xem thêm Đầy đủ về động từ khuyết thiếu không thể bỏ lỡ.
5. Ôn lại các thì trong tiếng Anh