- Blue: chán nản
- Cheerless: Buồn ủ rũ, ỉu xìu
- Dejected: chán ngán, thất vọng
- Depressed: Chán nản, tuyệt vọng
- Disgusted: Chán ghét
- Frustrated: nản lòng, nản chí
- Unhappy: Buồn ràu, không vui
- Upset: buồn bực
- Sad: buồn
- Sadness: nỗi buồn
- Angry: tức giận
- Annoyed: bực mình
- Mournful: buồn rầu, bi ai
- Nervous: bồn chồn, lo lắng
- Weepy: xúc cảm, muốn khóc
- Anguished: đau khổ
- Morose: buồn rầu, rầu rĩ