NƠI DỰA Người đàn bà nào dắt đứa nhỏ đi trên đường kia ? Khuôn mặt trẻ đẹp chim vào những miền xa nào.. Đứa bé đang lẫm chẫm muôn chạy lên, hai chân nó cứ ném về phía trước, bàn tay hoa hoa một điệu múa kì lạ. Và cái miệng líu lo không thành lời, hát một bài hát chưa từng có. Ai biết đâu, đứa bé bước còn chưa vững lại chính là nơi dựa cho người đàn bà kia sống. Người chiến sĩ nào đỡ bà cụ trên đường kia? Đôi mắt anh có cái ánh riêng của đôi mắt đã nhiều lần nhìn vào cái chết. Bà cụ lưng còng tựa trên cánh tay anh bước tìmg bước run rẩy. Trên khuôn mặt già nua, không biết bao nhiêu nếp nhăn đan vào nhau, mỗi nếp nhăn chứa đựng bao nỗi cực nhọc gắng gỏi một đời. Ai biết đâu, bà cụ bước không còn vững lại chính là nơii dựa cho người chiến sĩ kia đi qua những thử thách. a, Phương thức biểu đạt đoạn văn trên là gì

Các câu hỏi liên quan

III. Decide which answer (A, B, c or D) best fits each space. Most people enjoy going (1) ............ for their holidays, and having the opportunity to (2) ............ in an interesting city or a seaside (3) ............ If you speak (4) ............ languages, you can make new friends, and (5) ............ home some interesting (6) ............ as presents. But before you can do that, you have to (7) ............ your destination, and that is often a problem! If you fly, then you may find that your flight has been (8) ............ . (9) ............ by train can also be difficult, since trains are often (10) ............ in the summer, and you might have to reserve a (11) ............ in advance. Whichever way you (12) ............, you can have problems with your (13) ............, and it is often difficult to find good (14) ............ Apart from this, you might not be able to afford the (15) ............! 1. A. out B. forward C. abroad D. foreign 2. A. remain B. pass C. spend D. stay 3. A. resort B. post C. too D. one 4. A. strange B. stranger C. foreigner D. foreign 5. A. fetch B. take C. go D. get 6. A. memories B. souvenirs C. memoirs D. recollections 7. A. reach B. arrive C. go D. travel 8. A. waited B. reversed C. delayed D. booked 9. A. Journeys B. Travels C. Voyages D. passes 10. A. filling B. occupied C. overdone D. crowded 11. A. post B. chair C. seat D. position 12. A. voyage B. travel C. trip D. tour 13. A. baggage B. luggage C. goods D. sacks 14. A. staying B. homes C. lodges D. accommodation 15. A. fare B. fair C. far D. fur