Đáp án đúng: A Phương pháp giải: Kiến thức: Từ loạiGiải chi tiết:Sau tobe “is” cần một tính từ. A. confidential (adj): bí mật B. confidence (n): sự tự tin C. confident (adj): tự tin D. confidentially (adv): một cách thận trọng Tạm dịch: Bây giờ đừng kể cho ai nghe những gì tôi vừa nói với bạn. Hãy nhớ, đó là bí mật. Chọn A.